CÁC CHỨNG NHÂN TỬ ĐẠO VIỆT NAM DANH SÁCH THEO NGÀY KÍNH | |||||||||||||||
| |||||||||||||||
Tháng 01 | 13.01 | Ðaminh Phạm Trọng | Quan án TOP | ||||||||||||
|
| Giuse Phạm Trọng | Chánh Tổng | ||||||||||||
|
| Luca Phạm Trọng | Chánh Tổng | ||||||||||||
| 22.01 | Matthêô Alonzo-Leciniana | Linh Mục OP | ||||||||||||
|
| Phanxicô Gil de Fedrich | Linh Mục OP | ||||||||||||
| 30.01 | Tôma | Linh Mục TOP | ||||||||||||
Tháng 02 | 02.02 | Giuse Theophanô Vénard | Linh Mục MEP | ||||||||||||
| 13.02 | Phaolô Lê Văn | Linh Mục | ||||||||||||
Tháng 03 | 11.03 | Ðaminh | Linh Mục TOP | ||||||||||||
Tháng 04 | 02.04 | Ðaminh Vũ Ðình | Linh Mục OP | ||||||||||||
| 06.04 | Phaolô Lê Bảo | Linh Mục | ||||||||||||
| 07.04 | Phêrô Nguyễn Văn | Linh Mục | ||||||||||||
| 27.04 | Laurensô Nguyễn Văn | Linh Mục | ||||||||||||
| 28.04 | Phaolô Phạm Khắc | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Phêrô Nguyễn Văn | Thày giảng | ||||||||||||
|
| Gioan B. Ðinh Văn | Thày giảng | ||||||||||||
| 30.04 | Giuse | Linh Mục OP | ||||||||||||
01.05 | Augustinô Schoeffler | Linh Mục MEP | |||||||||||||
|
| Gioan-Louis Bonnard | Linh Mục MEP | ||||||||||||
| 02.05 | Giuse Nguyễn Văn | Trùm họ | ||||||||||||
| 09.05 | Giuse | Linh Mục | ||||||||||||
| 11.05 | Matthêô Lê Văn | Thuong gia | ||||||||||||
| 22.05 | Micae Hồ Ðình | Quan Thái bộc | ||||||||||||
|
| Laurensô | Nông dân | ||||||||||||
| 25.05 | Phêrô Ðoàn Văn | Thày giảng | ||||||||||||
| 26.05 | Gioan Ðoàn Trinh | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Matthêô Nguyễn Văn | Binh sĩ | ||||||||||||
| 28.05 | Phaolô | Giáo dân | ||||||||||||
01.06 | Giuse Phạm Quang | Giáo dân | |||||||||||||
| 02.06 | Ðaminh | Nông dân | ||||||||||||
| 03.06 | Phaolô Vũ Văn | Thủ bạ | ||||||||||||
| 05.06 | Luca Vũ Bá | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Ðaminh | Ngư phủ | ||||||||||||
|
| Ðaminh | Ngư phủ | ||||||||||||
| 06.06 | Vinh-sơn Phạm Văn | Giáo dân | ||||||||||||
|
| Phêrô | Ngư phủ | ||||||||||||
|
| Phêrô | Ngư phủ | ||||||||||||
| 07.06 | Giuse | Giáo dân | ||||||||||||
| 12.06 | Augustinô Phan Viết | Binh sĩ | ||||||||||||
|
| Nicôlas Bùi Ðức | Binh sĩ | ||||||||||||
| 16.06 | Ðaminh | Nông gia | ||||||||||||
|
| Ðaminh | Chánh truong | ||||||||||||
|
| Ðaminh | Nông gia | ||||||||||||
|
| Vinh-sơn | Chánh Tổng | ||||||||||||
|
| Anrê | Nông gia | ||||||||||||
| 17.06 | Phêrô | Thư Mục | ||||||||||||
| 26.06 | Phanxicô Đỗ Văn | Thày giảng | ||||||||||||
|
| Ðaminh Henares | Giám Mục OP | ||||||||||||
| 27.06 | Tôma | Thày giảng TOP | ||||||||||||
| 30.06 | Vinh Son Đỗ | Linh Mục OP | ||||||||||||
03.07 | Philiphê Phan Văn | Linh Mục | |||||||||||||
| 04.07 | Giuse Nguyễn Ðình | Thày giảng TOP | ||||||||||||
| 10.07 | Antôn Nguyễn Hữu | Binh sĩ | ||||||||||||
|
| Phêrô Nguyễn Khắc | Thày giảng. | ||||||||||||
| 12.07 | Ignaxiô Delgago | Giám Mục OP | ||||||||||||
|
| Phêrô | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Anê Lê Thị (Bà Ðê) | Giáo dân | ||||||||||||
| 15.07 | Phêrô Nguyễn Bá | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Anrê Nguyễn Kim | Binh sĩ | ||||||||||||
| 18.07 | Ðaminh Ðinh | Binh sĩ | ||||||||||||
| 20.07 | Giuse Maria Diaz Sanjurjo | Giám Mục OP | ||||||||||||
| 24.07 | Giuse Fernandez | Linh Mục OP | ||||||||||||
26.07 | Chân Phước Anrê | Thày Giảng | |||||||||||||
| 28.07 | Melchior Garcia-Sampedro | Giám Mục OP | ||||||||||||
| 31.07 | Emmanuel Lê Văn | Trùm họ | ||||||||||||
|
| Phêrô Ðoàn Công | Linh Mục | ||||||||||||
01.08 | Bênadô Vũ Văn | Linh Mục | |||||||||||||
|
| Ðaminh Nguyễn Văn | Linh Mục OP | ||||||||||||
| 12.08 | Giacôbê Đỗ Mai | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Antôn Nguyễn | Binh sĩ | ||||||||||||
|
| Micae Nguyễn Huy | Lý trưởng | ||||||||||||
| 21.08 | Giuse Đặng Ðình | Linh Mục | ||||||||||||
05.09 | Phêrô Nguyễn Văn | Linh Mục OP | |||||||||||||
|
| Giuse Hoàng Lương | Trùm họ TOP | ||||||||||||
| 17.09 | Emmanuel Nguyễn Văn | Linh Mục | ||||||||||||
| 18.09 | Ðaminh (Ðoài) | Linh Mục OP | ||||||||||||
| 20.09 | Gioan Charles Cornay | Linh Mục MEP | ||||||||||||
| 21.09 | Phanxicô Jaccard | Linh Mục MEP | ||||||||||||
|
| Tôma Trần Văn | Chủng sinh | ||||||||||||
06.10 | Phanxicô Trần Văn | Cai đội. | |||||||||||||
| 11.10 | Phêrô Lê | Linh Mục | ||||||||||||
| 17.10 | Francois-Isidore Gagelin | Linh Mục MEP | ||||||||||||
| 23.10 | Phaolô Tống Viết | Quan thị vệ | ||||||||||||
| 24.10 | Giuse Lê Ðăng | Cai đội | ||||||||||||
| 28.10 | Gioan | Linh Mục | ||||||||||||
01.11 | Phêrô Almato | Linh Mục OP | |||||||||||||
|
| Giêrônimô Hermosilla | Giám Mục OP | ||||||||||||
|
| Valentinô Berrio-Ochoa | Giám Mục OP | ||||||||||||
| 03.11 | Phêrô Phanxicô Néron | Linh Mục MEP | ||||||||||||
| 05.11 | Ðaminh Đinh Đức | Linh Mục OP | ||||||||||||
| 07.11 | Giacinto Castaneda | Linh Mục OP | ||||||||||||
|
| Vinh-sơn Phạm Hiếu | Linh Mục OP | ||||||||||||
| 08.11 | Phaolô Nguyễn | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Giuse Nguyễn Ðình. | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Martinô Tạ Đức | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Martinô | Viên thuế | ||||||||||||
|
| Gioan Baotixita | Lý trưởng | ||||||||||||
| 14.11 | Stêphanô Cuénot | Giám Mục MEP | ||||||||||||
| 20.11 | Phanxicô Xavie | Thày giảng | ||||||||||||
| 24.11 | Phêrô Dumoulin-Borie | Giám Mục MEP | ||||||||||||
|
| Vinh Son Nguyễn Thế | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Phêrô Vũ Ðăng | Linh Mục | ||||||||||||
| 26.11 | Ðaminh Nguyễn Văn | Linh Mục OP | ||||||||||||
|
| Tôma Ðinh Viết | Linh Mục OP | ||||||||||||
| 28.11 | Anrê Trần Văn | Binh sĩ | ||||||||||||
| 30.11 | Giuse Marchand | Linh Mục MEP | ||||||||||||
06.12 | Giuse Nguyễn Duy | Thày giảng TOP | |||||||||||||
| 12.12 | Simon Phan Đức | Y sĩ | ||||||||||||
| 18.12 | Phêrô Trương Văn | Thày giảng | ||||||||||||
|
| Phaolô Nguyễn Văn | Thày giảng | ||||||||||||
|
| Phêrô Vũ Văn | Thày giảng. | ||||||||||||
| 19.12 | Tôma Nguyễn Văn | Thợ may | ||||||||||||
|
| Phanxicô X. Hà Trọng | Thày giảng TOP | ||||||||||||
|
| Augustinô Nguyễn Văn | Nông dân TOP | ||||||||||||
|
| Ðaminh Bùi Văn | Thày giảng TOP | ||||||||||||
|
| Stephanô Nguyễn Văn | Nông dân TOP | ||||||||||||
| 21.12 | Anrê Trần An | Linh Mục | ||||||||||||
|
| Phêrô Trương Văn | Linh Mục | ||||||||||||