Giáo Hội, trong suốt chiều dài lịch sử, không chỉ nhắc nhở mọi người tín hữu phải là người chứng nhân của Đức Giê-su, mà còn đưa ra nhiều tấm gương chứng nhân như là mẫu mực, để mọi người noi theo.

Chúng ta cần biết rằng để việc cử hành bí tích thành sự, thừa tác viên phải được Chúa và Hội thánh ban cho năng quyền, đồng thời thừa tác viên cũng phải cử hành bí tích với ý hướng ngay lành. Ngoài ra, để việc cử hành cho xứng đáng, thừa tác viên còn cần phải giữ đúng các nghi thức, có lòng sùng kính bí tích và đang ở trong tình trạng ân sủng.
Các bí tích là “những kỳ công của Thiên Chúa” trong Giao ước mới và vĩnh cửu, vì là “sức lực phát xuất” từ thân xác Đức Kitô, luôn sống động, ban phát sự sống, và là những tác động của Chúa Thánh Thần, Đấng không ngừng hoạt động trong Thân Thể Chúa Kitô là Hội thánh.
Thánh Cyprian có nói: “Với những người còn ở trần gian, không có sự sám hối nào là quá trễ. Con đường đến với lòng thương xót Thiên Chúa vẫn rộng mở”.
Từ lễ Hiện xuống, Thánh Thần tiếp tục thực hiện công cuộc thánh hoá ngang qua các dấu chỉ bí tích. Hội thánh thanh tẩy những dấu chỉ lấy từ sinh hoạt thiên nhiên và đời sống xã hội cũng như từ Cựu ước để diễn tả và hiện tại hoá công cuộc cứu độ của Chúa Kitô.
Thánh Thomas Aquinas khẳng định rằng: theo quan điểm của Augustinô thì bí tích là dấu chỉ hữu hình có tương quan với thực tại vô hình, nghĩa là qua dấu chỉ bí tích, người ta đi từ các biểu hiện bên ngoài của sự vật hữu hình đến ý thức về một thực tại vô hình.
Nếu chúng ta xác tín như thế, quả thật, chúng ta đang sống đức tin trong tình trạng “tỉnh thức và sẵn sàng” cho ngày Chúa đến lần thứ hai. Phải “Tỉnh thức và sẵn sàng”…
Có ba yếu tố khiến cho Hội thánh được coi là bí tích cứu độ phổ quát, là khí cụ Chúa Giêsu thiết lập và sử dụng để cứu độ trần thế.