Đồng tính luyến ái và Hôn nhân đồng tính

Đồng tính luyến ái và Hôn nhân đồng tính

I. Đồng tính luyến ái là gì?

Khi Đồng tính luyến ái (homosexuality) được hiểu là ‘xu hướng thích người đồng giới’ (tendency) thì không phải là tội lỗi (sin).

Chỉ khi thực hiện hành vi khơi dậy hoặc kích thích phản ứng tình dục đối với một người cùng giới tính (homosexual behavior), thì Giáo hội Công giáo dạy rằng: những hành động như vậy luôn vi phạm luật thiêng liêng và tự nhiên.

Đức Thánh Cha Phanxicô đã xác định trong cuộc phỏng vấn với hãng thông tấn Associated Press được phát sóng vào ngày 25-1-2023: “Là người đồng tính thì không phải là tội phạm.” (1)

Cần phân biệt tội phạm (crime) với xu hướng (tendency) và tội lỗi (sin). Đức Thánh Cha nhắc nhở: Hãy coi chừng, việc thiếu bác ái đối với người thân cận (ví dụ, thiếu bác ái với người đồng tính) thì cũng là tội lỗi (sin) đấy! Mọi người đều cần phải có một cửa sổ hy vọng trong cuộc sống của mình, nơi họ có thể nhìn thấy phẩm giá từ Thiên Chúa. Là người đồng tính thì không phải là một tội phạm, mà đó là một thân phận con người.

Ngài đưa ra lời phát biểu này khi được hỏi về luật hình sự hóa đồng tính luyến ái. Khoảng 67 quốc gia vẫn còn hình sự hóa đồng tính luyến ái, trong đó có 11 quốc gia dự định kết án tử hình – những luật lệ mà ngài mô tả là “bất công”.

Sách Giáo lý Giáo hội Công giáo số 2357 nói: “Các hành vi đồng tính luyến ái là rối loạn tự bản chất.” Nhưng – và chính trong từ “nhưng” này mà toàn bộ thông điệp của Giáo hội được thể hiện – những người đồng tính “phải được đón tiếp với sự tôn trọng, trắc ẩn và tế nhị” (số 2358).

Điều mà Đức Thánh Cha muốn diễn giải trong cuộc phỏng vấn là: “Những người đồng tính phải được đối xử cách tôn trọng như mọi con cái khác của Thiên Chúa.”

II. Hôn nhân đồng tính là gì?

Hôn nhân đồng tính (same-sex marriage) là cuộc hôn nhân đồng giới – hôn nhân giữa người nam với người nam, hoặc hôn nhân giữa người nữ với người nữ.

III. Giáo hội Công Giáo có chấp nhận hôn nhân đồng tính không?

Giáo lý Hội Thánh Công Giáo số 2357 xác định:

Dựa trên Thánh Kinh, vốn xem hành vi đồng tính luyến ái như những rối loạn suy đồi nghiêm trọng, truyền thống Hội Thánh luôn tuyên bố rằng: “Các hành vi đồng tính luyến ái là rối loạn tự bản chất. Chúng trái với luật tự nhiên. Chúng đóng cửa không cho hành vi tính dục ban tặng sự sống. Chúng không xuất phát từ một sự bổ khuyết tình cảm và tính dục đích thực.”

Hôn nhân đồng tính chính là đưa xu hướng đồng tính luyến ái vào hành động trong nếp sống hôn nhân thường hằng. Giáo hội Công Giáo hoàn toàn không chấp nhận cuộc sống hôn nhân đồng tính rối loạn này vì cuộc hôn nhân giữa nam với nam, hoặc giữa nữ với nữ sẽ luôn:

  • Nghịch với luật tự nhiên.
  • Tách hành vi tính dục khỏi việc ban tặng sự sống: hành vi đồng tính luyến ái không thể tạo ra sự sinh sản con cái.
  • Không phát xuất từ tính bổ sung thực sự về tình cảm và tính dục, đi ngược với sự bổ túc âm dương trong trời đất.
  • Đi ngược với ý nghĩa và mục đích của hôn nhân đích thực.
  • Đi ngược với Lời Chúa dạy trong Thánh Kinh.

IV. Hôn nhân đồng tính đi ngược với ý nghĩa và mục đích của Hôn nhân

A. Ý nghĩa Hôn nhân trong Kinh Thánh

  1. Cựu Ước

Sách Sáng Thế kể lại, sau khi tạo dựng muôn loài muôn vật, Thiên Chúa đã tạo dựng con người có nam có nữ và chúc phúc cho họ: “Hãy sinh sôi nảy nở thật nhiều, cho đầy mặt đất, và thống trị mặt đất” (St 1,28). Đây không chỉ là lệnh truyền của Thiên Chúa, nhưng còn là sứ mệnh của con người, và là bản chất của sự kết hợp vợ chồng.

Sách Sáng Thế khẳng định, người nam và người nữ được Thiên Chúa tạo dựng là để hỗ trợ cho nhau trong hành trình đời sống của họ: “Đàn ông ở một mình thì không tốt. Ta sẽ làm cho nó một trợ tá tương xứng với nó” (St 2,18). Vì thế, khi Ađam nhìn thấy bà Evà thì liền thốt lên: “Đây là xương bởi xương tôi, thịt bởi thịt tôi… Bởi thế, người đàn ông lìa cha mẹ mà gắn bó với vợ mình, và cả hai thành một xương một thịt.” (St 2,23-24).

Như thế, hôn nhân ngay từ khởi đầu được nằm trong kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa, qua đó, người nam và người nữ kết hợp để hỗ tương cho nhau trong đời sống, cũng như để tiếp tục công trình sáng tạo và thánh hóa của Thiên Chúa trong việc truyền sinh.

  1. Tân Ước

Theo các sách Tin Mừng, Chúa Giêsu đã nói với các người Biệt Phái:

“Thuở ban đầu, Đấng Tạo Hóa đã làm ra con người có nam có nữ, và Người đã phán: ‘Vì thế, người ta sẽ lìa cha mẹ mà gắn bó với vợ mình, và cả hai sẽ thành một xương một thịt.’” (Mt 19,4-5).

Đồng thời, Ngài đã nâng đời sống hôn nhân lên hàng Bí tích nhằm giúp đôi bạn sống cuộc đời nên thánh trong ơn gọi của mình (x. Mt 19,3-6).

Như thế, Chúa Giêsu đã khẳng định Thiên Chúa không dựng nên con người trong sự cô độc, hoặc chỉ là người nam, hoặc chỉ là người nữ. Thiên Chúa dựng nên con người có nam, có nữ và tác hợp họ thành vợ chồng, thành “một xương một thịt”, thành một gia đình của tình yêu thương tương trợ lẫn nhau.

B. Ý nghĩa Hôn nhân trong Giáo huấn của Công đồng Vatican II

Công Đồng Vaticanô II diễn tả ý nghĩa nội dung hôn nhân là “sự hiệp thông thân mật của đời sống và tình yêu.” (Gaudium et Spes, 48)

“Hôn nhân và tình yêu vợ chồng, tự bản tính, quy hướng về sự sinh sản và giáo dục con cái. Con cái là ơn huệ cao quý nhất của hôn nhân và đóng góp rất nhiều vào niềm hạnh phúc của cha mẹ.” (Gaudium et Spes, 50)

Điều đó càng khẳng định cách rõ ràng hơn về đặc tính của đời sống hôn nhân. Nó không dừng lại ở việc người nam và người nữ sống cam kết trong tình yêu, nhưng còn hướng đến hoa trái của tình yêu là việc sinh sản và giáo dục con cái.

C. Ý nghĩa Hôn nhân trong Giáo lý Hội Thánh Công Giáo

Giáo lý Hội Thánh Công Giáo dạy rằng:

“Do giao ước hôn nhân, một người nam và một người nữ tạo thành một sự hiệp thông trọn cả cuộc sống; tự bản chất, giao ước ấy hướng về lợi ích của đôi bạn, cũng như đến việc sinh sản và giáo dục con cái.” (GLHTCG, 1601).

Với ý nghĩa này, giao ước hôn nhân chỉ được thực hiện trong tình yêu giữa một người nam và một người nữ, từ đó hướng đến việc truyền sinh và giáo dục con cái như là vai trò và trách nhiệm của mình.

D. Ý nghĩa Hôn nhân trong Tông Huấn Amoris Laetitia

Trong Tông Huấn Amoris Laetitia, Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhấn mạnh rằng:

“Hôn nhân là một dấu chỉ quí giá, vì khi một người nam và một người nữ cử hành Bí tích Hôn Phối, thì có thể nói, Thiên Chúa được ‘phản chiếu’ nơi họ, và Ngài ghi khắc trong họ những nét phác thảo đặc thù và dấu ấn tình yêu không thể xóa nhòa của Ngài.”[1]

Như vậy, hôn nhân là sự kết hợp trong giao ước tình yêu của một người nam và một người nữ dành cho nhau.

Tình yêu này được vun đắp qua hành vi tự hiến trong đời sống vợ chồng, nhờ đó họ tiếp tục công trình sáng tạo và cứu độ của Thiên Chúa trong việc sinh sản và giáo dục con cái.

V. Lối sống đồng tính được nhắc tới trong Thánh Kinh

  1. Cựu Ước

Sách Sáng thế kể lại: Có hai thiên thần cải trang đến thăm thành Sôđôma, được ông Lót tiếp đãi và che chở. Trong đêm, những người đàn ông ở Sôđôma yêu cầu ông Lót giao khách của ông cho họ để họ quan hệ tình dục đồng giới. Khi ông Lót từ chối, họ xô mạnh ông Lót và xông vào để phá cửa. Các thiên thần đã làm mù mắt những người đàn ông ở Sôđôma. Ông Lót và gia đình ông trốn thoát, còn thành phố thì bị lửa thiêu rụi “vì tiếng kêu trách dân đó đã quá lớn trước mặt Đức Chúa.” (St 19,13)

Sách Lêvi thì lên án rõ ràng: “Ngươi không được nằm với đàn ông như với đàn bà; đó là một điều ghê tởm… Nếu một người đàn ông nằm với một người đàn ông như với một người đàn bà, thì cả hai đều đã phạm một điều gớm ghiếc.” (Lv 18:22, 20:13).

B. Tân Ước

Trong Tân Ước, Thánh Phaolô dạy rằng, những kẻ làm những hành động đồng tính sẽ không được Nước Thiên Chúa làm cơ nghiệp (x. 1Cr 6,9-10; 1Tm 1,9-10). Cũng vậy, những người đàn bà và đàn ông làm điều trái tự nhiên “đàn ông bậy bạ với đàn ông” cũng bị ngài lên án là sẽ “chuốc vào thân hình phạt xứng với sự lầm lạc của mình” (Rm 1,26-27).

Như vậy, Kinh Thánh đã cho thấy: những ai thực hành lối sống này đều đi ngược lại với mục đích và ý nghĩa của đời sống hôn nhân.

VI. Lối sống đồng tính được nhắc tới trong Giáo huấn của Hội Thánh

  1. Về Đạo đức tính dục

Bộ Giáo Lý Đức Tin, trong “Tuyên ngôn về một số vấn đề liên quan đến đạo đức tính dục” ban hành ngày 29-12-1975 có nói:

“Những hành động đồng tính luyến ái là điều đã bị Kinh Thánh lên án như những sa đọa trầm trọng và bị coi là hậu quả đau thương của sự phủ nhận Thiên Chúa. Phán đoán này… chứng tỏ các hành động đồng tính luyến ái là điều xáo trộn và không thể chấp nhận được trong bất cứ trường hợp nào.” (số 8)

  1. Về Chăm sóc mục vụ

Bộ Giáo Lý Đức Tin, trong Thư gửi các Giám mục Giáo hội Công giáo về chăm sóc mục vụ cho các người đồng tính luyến ái ban hành năm 1986, cũng xác định:

“Một người thực hiện hành vi đồng tính luyến ái là hành động không hợp luân lý… Chọn một ai đó cùng phái tính cho hoạt động tình dục của mình là phá hủy biểu trưng và ý nghĩa phong phú của tạo dựng tính dục của Tạo Hóa, đó là chưa nói đến mục tiêu của hành vi tình dục.” (số 7)

  1. Đối diện với quan điểm thời đại

Trong Thông cáo công bố ngày 15-3-2021, Bộ Giáo Lý Đức Tin khẳng định:

“Giáo huấn của Giáo hội ngày nay là sự tiếp nối với quan điểm Kinh Thánh và với Truyền Thống hằng định của Giáo hội”, nên Giáo Hội không thể chấp nhận hôn nhân đồng tính như một số quốc gia đã hợp thức hóa:

“Dựa trên Thánh Kinh, vốn xem chúng như những suy đồi nghiêm trọng, truyền thống Hội Thánh luôn tuyên bố: ‘Các hành vi đồng tính luyến ái tự bản chất là vô trật tự… Những hành vi này không thể chấp nhận được trong bất kỳ trường hợp nào’ “ (GLHTCG, 2357).

Như thế, Giáo hội vẫn sẽ luôn khẳng định hôn nhân phải được thực hiện giữa một người nam và một người nữ vì đây là một giao ước hôn nhân do chính Thiên Chúa thiết lập và đã được Đức Kitô nâng lên hàng Bí tích.

VII. Tôn trọng những người đồng tính

  1. Những đứa con cần được yêu thương

Tuy Giáo Hội không thể chấp nhận hôn nhân đồng tính như các quốc gia đã hợp thức hóa dạng hôn nhân này, nhưng Giáo Hội vẫn luôn yêu thương và đón nhận mọi người trong sự tôn trọng và cảm thông. Giáo hội xem họ là những đứa con cần được yêu thương hơn trong lòng Giáo hội: “Họ phải được đón nhận với sự tôn trọng, thông cảm và tế nhị.” (GLHTCG, 2358)

Đồng thời, Giáo hội mời gọi con cái mình là những người đồng tính sống đúng ơn gọi của mình, vác thập giá đời mình trong niềm hy vọng, và tiến bước trên đường thánh thiện Kitô giáo:

“Những người đồng tính được kêu gọi sống khiết tịnh. Nhờ các nhân đức giúp tự chủ dạy cho biết sự tự do nội tâm, và khi nhờ sự nâng đỡ của tình bằng hữu vô vị lợi, nhờ việc cầu nguyện và ân sủng bí tích, chính họ có thể dần dần cương quyết tiến đến sự trọn hảo Kitô giáo.” (GLHTCG, 2358)

Thánh Phaolô an ủi nhắc nhở: “Không một thử thách nào đã xảy ra cho anh em mà lại vượt quá sức loài người. Thiên Chúa là Đấng trung tín: Người sẽ không để anh em bị thử thách quá sức; nhưng khi để anh em bị thử thách, Người sẽ cho kết thúc tốt đẹp, để anh em có sức chịu đựng.” (1 Cr 10,13).

Những người đồng tính muốn sống khiết tịnh có thể liên hệ với Courage – một nhóm hỗ trợ được Giáo hội chuẩn nhận (web: http://couragerc.net) – để được giúp đỡ thoát khỏi lối sống đồng tính luyến ái.

B. Tuyên ngôn về việc chúc lành cho các cặp đồng tính

Vào ngày 18-12-2023, Bộ Giáo lý Đức tin đã công bố Tuyên ngôn Fiducia Supplicans về ý nghĩa mục vụ của các chúc lành cho những cặp đồng tính.

Trong dịp Tĩnh tâm Linh mục đoàn Sài Gòn đầu tháng 5 năm 2024, các linh mục đã được hướng dẫn về Tuyên ngôn này như sau:

Đối với những cặp đôi trong tình trạng ngoại quy đến xin chúc lành, cần có tầm nhìn của Đức Thánh Cha Phanxicô: “Chúng ta đang đứng trước một nhân loại đau thương mang đầy thương tích. Giáo hội không thể quay lưng, phủi tay, tránh qua bên kia mà đi (x. Lc 10, 31) vì sợ, hay vì không có lòng thương cảm. Cần thương xót lại gần và cứu giúp.”

Chính trong tinh thần này mà Bộ Giáo Lý Đức tin đã công bố Tuyên ngôn về ý nghĩa mục vụ của việc chúc lành cho những cặp đồng tính.

  1. Tuyên ngôn Fiducia Supplicans

Với Tuyên ngôn này, Giáo lý về hôn nhân vẫn giữ nguyên không hề thay đổi. Chúc lành (benedictio) ở đây chỉ là một hành động mục vụ, không được hiểu là chấp nhận hay biện minh cho tình trạng không bình thường của họ.

“Người đến xin phép lành cho thấy chính họ cần được Thiên Chúa cứu độ hiện diện trong cuộc đời mình. Người đến xin Giáo hội chúc lành là người nhìn nhận Giáo hội là bí tích của ơn cứu độ mà Thiên Chúa ban tặng.” (Tuyên ngôn Fiducia Supplicans số 20)

“Đối với Thiên Chúa, chúng ta quan trọng hơn tất cả tội lỗi chúng ta phạm… Ngài mãi mãi chúc lành cho chúng ta.” (số 27)

Benedictio (chúc tụng) hiểu theo chiều đi lên: “Mỗi người, mỗi cá nhân, hay cùng với người khác, đều có thể dâng lời ca ngợi mà tri ân Thiên Chúa.” (số 29)

Benedictio (chúc lành) hiểu theo chiều đi xuống: “Việc chúc lành là lời cầu xin Thiên Chúa ban phúc lành xuống trên những người vốn nhận biết mình khốn cùng và cần được ơn trợ giúp của Ngài, nhưng không dám đòi hỏi hợp pháp hóa tình trạng đặc thù của mình mà chỉ nài xin… Việc chúc lành này diễn tả lời cầu xin Thiên Chúa ban trợ giúp qua sự thúc đẩy của Thần Khí – điều mà Thần học kinh điển gọi là ơn hiện sủng (actual grace) – để các mối tương quan nhân sinh có thể được tăng trưởng trong sự trung tín với Phúc Âm, được giải thoát khỏi những bất toàn và yếu đuối để có thể diễn đạt trong tình yêu không ngừng tăng trưởng của Thiên Chúa.” (số 31)

  1. Việc chúc lành này không phải là một cử hành phụng vụ 

Không được phép biến việc chúc lành này thành một cử hành phụng vụ hoặc á phụng vụ tương tự như một bí tích. (số 36)

Đây không phải là nghi thức phụng vụ, nên không được sử dụng y phục hay nghi thức nào trong phụng vụ, cũng không được thực hiện cùng với các nghi thức khác. Không được đặt ra các công thức, không được nghi thức hóa. Việc chúc lành này không có ý hợp pháp hóa bất cứ điều gì (số 39) mà chỉ là một lời cầu nguyện xin ơn trợ giúp, hoàn toàn mang tính tự phát.

  1. Thực hành 

Dưới đây là việc thực hành được Hội đồng Giám mục Việt Nam đề nghị, dựa theo thông cáo của bộ Giáo Lý Đức Tin.

Thông cáo của Bộ Giáo lý Đức tin đã giải thích rõ hơn khi đưa ra một ví dụ: Một cặp vợ chồng sống chung bất quy tắc đến ngỏ lời: “Xin cha chúc lành, chúng con không có việc làm, không có nhà; anh chị ấy đang bệnh nặng… xin Chúa giúp đỡ chúng con…”

Khi gặp trường hợp tương tự như thế, nên mời hai người vào phòng khách hoặc một nơi nào đó ngoài sân để nói chuyện riêng như một trường hợp chăm sóc mục vụ để hỏi thăm, khuyên bảo. Không thực hiện trong tòa nhà linh thiêng hoặc trước bàn thờ.

Sau đó, sẽ kết thúc bằng một lời cầu nguyện tự phát, có thể như sau:

“Lạy Chúa, xin nhìn đến các con cái Chúa. Xin ban cho họ sức khỏe, công việc, sự bình an và biết giúp đỡ lẫn nhau. Xin giải thoát họ khỏi mọi điều trái ngược với Tin Mừng của Chúa và ban cho họ biết sống theo ý muốn của Chúa. Amen.”

Có thể ghi dấu thánh giá trên trán từng người trong hai người, hoặc đặt tay trên đầu từng người. Không ban phước lành chung cho hai người.

Không chụp hình, quay phim. Tránh tất cả những gì gây ra ngộ nhận.00

Chương Điền 


(1) https://xuanbichvietnam.net/trangchu/duc-phanxico-thuc-su-da-noi-gi-ve-dong-tinh-luyen-ai/